Có 2 kết quả:
军公教 jūn gōng jiào ㄐㄩㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ • 軍公教 jūn gōng jiào ㄐㄩㄣ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army, civil service and education
(2) all branches of state employment
(2) all branches of state employment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army, civil service and education
(2) all branches of state employment
(2) all branches of state employment
Bình luận 0